Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
bulbe
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (thực vật học, giải phẫu) hành
    • Plantes à bulbe
      những cây thân hành
    • Bulbe olfactif
      hành khứu giác
  • (giải phẫu) hành não (cũng bulbe rachidien)
  • (kiến trúc) vòm bát úp
Related search result for "bulbe"
Comments and discussion on the word "bulbe"