Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
khối
chặn
chẹn
ổ trục
rấp
ngất trời
bao thầu
cấu kiện
cản trở
chịt
chẹt
căn cơ
tảng
chèn ép
đần
bản in
mộc bản
dinh cơ
ì ạch
nghẽn
chặn đầu
hậu đường
nhà trên
tòa nhà
bít
cao ốc
sảnh
mùn
bát giác
nhịp độ
mặt tiền
đấu thầu
nghênh ngang
đúc sẵn
án
chạy đua
cản
băng
chèn
chắn
quy mô
chỉ
Lạc Long Quân
hò
Thanh Hoá
lân