Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
bug-hunter
/'bʌg,hʌntə/
Jump to user comments
danh từ
  • (thông tục) người sưu tập sâu bọ
  • nhà nghiên cứu sâu bọ
Related words
Related search result for "bug-hunter"
Comments and discussion on the word "bug-hunter"