Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
bu
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 d. (ph.). Mẹ (chỉ dùng để xưng gọi).
  • 2 d. Lồng đan bằng tre nứa, gần giống như cái nơm, thường dùng để nhốt gà vịt. Một bu gà.
  • 3 (ph.). x. bâu2.
Related search result for "bu"
Comments and discussion on the word "bu"