Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
bruyère
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • thạch thảo (cây, rễ)
    • Une pipe de bruyère
      cái điếu bằng rễ thạch thảo
    • coq de bruyère
      (động vật học) gà gô đen
Related search result for "bruyère"
Comments and discussion on the word "bruyère"