Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
bruneian
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc, liên quan tới, hoặc có đặc điểm của Brunei, hay người dân của nước này
Noun
  • người dân bản địa hay cư dân của Brunei
Related search result for "bruneian"
  • Words pronounced/spelled similarly to "bruneian"
    bruin bruneian
Comments and discussion on the word "bruneian"