Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
brumaire
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (sử học) tháng sương (lịch cách mạng Pháp)
Related search result for "brumaire"
Comments and discussion on the word "brumaire"