Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
broncho-buster
/'brɔɳkou,bʌstə/ Cách viết khác : (broncho-buster) /'brɔɳkou,bʌstə/
Jump to user comments
danh từ
  • (từ lóng) người dạy ngựa chưa thuần hoá hẵn
Related search result for "broncho-buster"
Comments and discussion on the word "broncho-buster"