Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
bris
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (luật học, pháp lý) sự phá
    • Bris de clôture
      sự phá hàng rào
  • (từ cũ, nghĩa cũ) mảnh tàu đắm
Related search result for "bris"
Comments and discussion on the word "bris"