Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in French - Vietnamese)
brillance
/'briljəns/ Cách viết khác : (brilliancy) /'briljənsi/
Jump to user comments
danh từ
  • sự sáng chói; sự rực rỡ
  • sự tài giỏi, sự lỗi lạc; tài hoa
Related search result for "brillance"
Comments and discussion on the word "brillance"