Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
brevet
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • bằng, văn bằng, chứng chỉ
    • Brevet d'invention
      bằng sáng chế
    • Brevet d'apprentissage
      chứng chỉ học nghề
  • (nghĩa bóng) cái bảo đảm (cho một việc gì)
Related search result for "brevet"
Comments and discussion on the word "brevet"