Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
breeches
/'britʃiz/
Jump to user comments
(bất qui tắc) danh từ số nhiều
  • quần ống túm (túm lại ở dưới đầu gối)
  • (thực vật học) quần
IDIOMS
  • breeches part
    • vai đàn ông do đàn bà đóng
  • to wear the breeches
    • bắt nạt chồng
Related words
Related search result for "breeches"
Comments and discussion on the word "breeches"