Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
bredouiller
Jump to user comments
nội động từ
  • nói lắp bắp; nói ấp úng
ngoại động từ
  • lắp bắp; ấp úng
    • Bredouiller des excuses
      ấp úng mấy lời xin lỗi
Related search result for "bredouiller"
Comments and discussion on the word "bredouiller"