Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
bray
/brei/
Jump to user comments
danh từ
  • tiếng be be (lừa kêu)
  • tiếng inh tai
nội động từ
  • kêu be be (lừa)
  • kêu inh tai (kèn)
IDIOMS
  • to bray out
    • nói giọng the thé
động từ
  • giã, tán (bằng chày cối)
Related words
Related search result for "bray"
Comments and discussion on the word "bray"