Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
brawl
/brɔ:l/
Jump to user comments
danh từ
  • sự cãi lộn ầm ỹ
  • tiếng róc rách (suối)
nội động từ
  • cãi nhau ầm ỹ
  • kêu róc rách (suối)
Related words
Related search result for "brawl"
Comments and discussion on the word "brawl"