Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
branle
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự lắc
    • Le branle d'une cloche
      sự lắc chuông
  • sự thúc cho chuyển động, sự thúc
    • Mettre en branle
      cho chuyển động
    • Se mettre en branle
      chuyển động; hoạt động
  • (kỹ thuật) hàm êtô
  • (từ cũ, nghĩa cũ) điệu vũ brănglơ
  • (hàng hải) từ cũ nghĩa cũ cái võng
Related search result for "branle"
Comments and discussion on the word "branle"