Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
brain dead
Jump to user comments
Adjective
  • não chết (chức năng não bị mất, không thể hồi phục được, được biểu thị bằng điện não đồ phẳng)
Related search result for "brain dead"
Comments and discussion on the word "brain dead"