Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
bracket
/'brækit/
Jump to user comments
danh từ
  • (kiến trúc) côngxon, rầm chia
  • dấu ngoặc đơn; dấu móc; dấu ngoặc ôm
    • to put between brackets
      để trong ngoặc đơn; để trong móc; để trong dấu ngoặc ôm
  • (quân sự) giá đỡ nòng (súng đại bác)
  • (quân sự) khoảng cách giữa hai phát đạn trên và dưới (mục tiêu) để quan trắc
IDIOMS
  • income bracket
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhóm người đóng thuế xếp theo thu hoạch
ngoại động từ
  • gộp lại trong dấu ngoặc; đặt trong dấu ngoặc
  • xếp (hai hay nhiều người) đồng hạng
    • A and B were bracketed for the fierst prize
      A và B đều được xếp vào giải nhất
  • (quân sự) bắn hai phát đạn trên và dưới (mục tiêu) để quan trắc
Related search result for "bracket"
Comments and discussion on the word "bracket"