Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
brésiller
Jump to user comments
ngoại động từ
  • nhuộm bằng gỗ huyết mộc
nội động từ
  • vụn ra
    • Tabac qui brésille
      thuốc lá vụn ra
ngoại động từ
  • (kỹ thuật; (văn học)) tán vụn, đập vụn
Related search result for "brésiller"
Comments and discussion on the word "brésiller"