Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
bourgeonner
Jump to user comments
nội động từ
  • nảy chồi, đâm chồi
    • Les arbres bourgeonnent au printemps
      cây đâm chồi vào mùa xuân
  • (thân mật) đầy mụn
    • Nez qui bourgeonne
      mũi đầy mụn
Related search result for "bourgeonner"
Comments and discussion on the word "bourgeonner"