Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
bouilli
Jump to user comments
tính từ
  • (đã) đun sôi
    • Eau bouillie
      nước (đã) đun sôi
  • luộc
    • Patates bouillies
      khoai lang luộc
    • Cuir bouilli
      da luộc
    • Bouillie
danh từ giống đực
  • thịt luộc
Related search result for "bouilli"
Comments and discussion on the word "bouilli"