Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
bornoyer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • nheo mắt ngắm
    • Bornoyer une règle
      nheo mắt ngắm cái thước (xem có thẳng không)
  • cắm sào ngắm để vạch thẳng (một con đường...)
Related search result for "bornoyer"
Comments and discussion on the word "bornoyer"