Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
borgne
Jump to user comments
tính từ
  • chột
    • Homme borgne
      người chột
  • tồi tàn
    • Hôtel borgne
      khách sạn tồi tàn
  • không rành mạch
    • Compte borgne
      tính toán không rành mạch
  • (kỹ thuật, giải phẫu) tịt
    • Trou borgne
      lỗ tịt
danh từ
  • người chột
Related search result for "borgne"
Comments and discussion on the word "borgne"