Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
borer
/'bɔ:rə/
Jump to user comments
danh từ
  • người khoan, người đào
  • cái khoan, máy khoan
  • (động vật học) sâu bore
Related words
Related search result for "borer"
Comments and discussion on the word "borer"