Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
bordage
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (hàng hải) lớp tôn vỏ (lòng tàu)
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự viền
    • Le bordage d'un habit
      sự viền mép áo
Related search result for "bordage"
Comments and discussion on the word "bordage"