Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
boomerang
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • bumơrăng (vũ khí của thổ dân úc)
  • (nghĩa bóng) cú gậy ông đập lưng ông
Related search result for "boomerang"
Comments and discussion on the word "boomerang"