Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
boniment
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • lời rao hàng (của người bán thuốc rong..), lời chiêu hàng
  • (thân mật) lời bịp bợm, lời phỉnh phờ
Related search result for "boniment"
Comments and discussion on the word "boniment"