Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
bonifier
Jump to user comments
ngoại động từ
  • cải tạo, cải thiện, làm cho tốt hơn
    • Bonifier des terres
      cải tạo đất
    • L'expérience bonifie le caractère
      kinh nghiệm làm thuần tính nết
  • khấu giá cho
Related words
Related search result for "bonifier"
Comments and discussion on the word "bonifier"