Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
boisseau
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (khoa đo lường) đấu (bằng hơn 10 lít)
    • Boisseau en bois
      cái đấu bằng gỗ
    • Un boisseau de riz
      một đấu gạo
  • ống sành (làm ống khói, ống máy)
    • mettre la lumière sous le boisseau
      che giấu sự thật
Related search result for "boisseau"
Comments and discussion on the word "boisseau"