Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
vóc dáng
nổi lửa
xây dựng
xây
lót ổ
cầm hơi
độ khẩu
ngọc ngà
hiền hoà
bồng lai
cánh sẻ
đấu thầu
phú cường
ran
phạt mộc
kè
đóng
chủ tịch
lầu
chuyền
bố phòng
can đảm
câu
cản
be
dị vật
thiên thể
thây ma
cơ thể
mạng mỡ
ban giám khảo
thi thể
nhục thể
mình
vật thể
thây
hôi nách
hình hài
hành xác
thân thể
giản xương
kháng sinh
rướn
dân cử
chỉnh thể
cục mịch
thân
cặp kè
rộm
dễ coi
rôm sảy
phì nộn
đều đặn
chun
chống đỡ
râm ran
như thể
dơ
cóng
liệt
more...