Jump to user comments
danh từ
nội động từ
- (thường) + on, along) mò mẫm; vấp váp
ngoại động từ
- làm hỏng (một công việc); quản lý tồi (cơ sở kinh doanh)
IDIOMS
- to blunder away
- vì khờ mà bỏ lỡ, vì ngu dốt mà bỏ phí
- to blunder away all one's chances
- vì khờ mà bỏ lỡ mất những dịp may
- to blunder out
- nói hớ, nói vô ý, nói không suy nghĩ (cái gì)
- to blunder upon
- ngẫu nhiên mà thấy, may mà thấy