Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
blunder
/'blʌndə/
Jump to user comments
danh từ
  • điều sai lầm, ngớ ngẩn
nội động từ
  • (thường) + on, along) mò mẫm; vấp váp
  • sai lầm, ngớ ngẩn
ngoại động từ
  • làm hỏng (một công việc); quản lý tồi (cơ sở kinh doanh)
IDIOMS
  • to blunder away
    • vì khờ mà bỏ lỡ, vì ngu dốt mà bỏ phí
  • to blunder away all one's chances
    • vì khờ mà bỏ lỡ mất những dịp may
  • to blunder out
    • nói hớ, nói vô ý, nói không suy nghĩ (cái gì)
  • to blunder upon
    • ngẫu nhiên mà thấy, may mà thấy
Related search result for "blunder"
Comments and discussion on the word "blunder"