Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
blouser
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (thân mật) lừa gạt
    • Blouser un client
      lừa gạt khách hàng
  • (từ cũ, nghĩa cũ) đưa vào lỗ
    • Blouser une bille
      đưa bi vào lỗ
nội động từ
  • phồng (áo)
Related search result for "blouser"
Comments and discussion on the word "blouser"