Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
blossom
/'blɔsəm/
Jump to user comments
danh từ
  • hoa (của cây ăn quả)
    • in blossom
      đang ra hoa
  • (nghĩa bóng) sự hứa hẹn, niềm hy vọng
nội động từ
  • ra hoa, trổ hoa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
Related search result for "blossom"
Comments and discussion on the word "blossom"