Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for blood-horse in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
cá ngựa
lục lạc
hộc máu
huyết thống
nhong nhong
đỏ hỏn
ngọ
huyết mạch
máu
hoàng phái
ác cảm
nhúng máu
buông
chậm
cành
rớm
đẫm máu
kim mã ngọc đường
hất
hí
khuyển mã
ngựa ô
mã lực
cất vó
cá ngừ
nội ứng
vó câu
hải mả
hạ mã
hất hậu
đua ngựa
ngựa
huyết lệ
cốt nhục
huyết quản
hút máu
phi
nhà tông
huyết áp
lưu huyết
đổ máu
hàm thiếc
khuyển
khái huyết
hoàng thất
mạch máu
cáu tiết
huyết
giọt máu
lạnh người
ói máu
hoàng tộc
nhóm máu
huyết sử
ruột rà
nợ máu
huyết thư
họ nội
bất kham
lồng
chồm
quất
ộc
phọt
ngứa tiết
níu
huyết cầu
ngân hàng
bạch
đốc chứng
họ ngoại
đỏ
chiến
nhà nòi
hút
chi
đi ra
ăn thề
lai
hộc
First
< Previous
1
2
Next >
Last