Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
blessure
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • vết thương
  • sự xúc phạm; điều xúc phạm
    • rouvrir une blessure
      khơi lại nỗi đau khổ
Related search result for "blessure"
Comments and discussion on the word "blessure"