Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
blackmail
/'blækmeil/
Jump to user comments
danh từ
  • sự hâm doạ để tống tiền
  • tiền lấy được do hăm doạ
ngoại động từ
  • hâm doạ để làm tiền
  • tống tiền
Related words
Related search result for "blackmail"
Comments and discussion on the word "blackmail"