Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
blackbird
/'blækbə:d/
Jump to user comments
danh từ
  • (động vật học) chim hét
  • người da đen bị bắt cóc (xuống tàu chở nô lệ)
Related search result for "blackbird"
Comments and discussion on the word "blackbird"