Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for black earth in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
bầm
quả đất
cao dày
chạy vạy
cà cưỡng
đen kịt
đùn
kinh động
bốn biển
chợ đen
đâm đầu
mụn
đen đủi
ngũ hành
lưỡng nghi
giáng phàm
trần gian
rợp đất
đất hiếm
càn khôn
hoa màu
địa cầu
bụi hồng
địa cực
bốn phương
đọa
hử
ông địa
đất
bao bọc
bồng lai
ô long
lườm nguýt
đại dương
rắn cạp nong
ngũ sắc
ngấm nguýt
sáo sậu
dày
thâm
rắn cạp nia
giá chợ đen
háy
ngựa ô
cồi
sâm cầm
âm hồn
sơn then
sổ đen
đen nhánh
gián
đen ngòm
quyến
đen sì
bươu
bưng bít
đen
hải
bề mặt
hắc bạch
hắc
chạch
bĩ
chân trời
bao phủ
cắt cổ
huyền
bực dọc
chi
dồi
châu
chuyền
bồi
ngòm
nghịt
cùng
nhẫy
sịt
ám
điểm
First
< Previous
1
2
Next >
Last