Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
blabber
/blæb/
Jump to user comments
danh từ+ Cách viết khác : (blabber)
  • người hay nói ba hoa, người hay tiết lộ bí mật
động từ
  • nói ba hoa
  • tiết lộ bí mật
Related words
Related search result for "blabber"
Comments and discussion on the word "blabber"