Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
bionic
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc, liên quan tới sinh kỹ thuật
  • có những chức năng sinh lý đặc biệt được gia tăng thêm hoặc được thay thế bằng các bộ phận điện tử hay điện cơ
Related search result for "bionic"
Comments and discussion on the word "bionic"