Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
biogenic
Jump to user comments
Adjective
  • cần thiết cho việc duy trì sự sống cơ bản
    • Sleep and food and water are among the biogenic needs of the organism.
      Giấc ngủ, thức ăn, và nước uống nằm trong những điều kiện cần để duy trì sự sống của các loài sinh vật
  • được sản sinh ra từ các sinh vật sống hoặc quá trình sinh học
Related search result for "biogenic"
Comments and discussion on the word "biogenic"