Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
billot
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • cái thớt
  • đế đe
  • thanh ngãng (đeo ở cổ súc vật để khỏi nhảy qua rào)
  • thớt chém đầu
    • j'en mettrais ma tête sur le billot
      nếu không đúng thì tôi xin chịu mất đầu
Related search result for "billot"
Comments and discussion on the word "billot"