Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
billonnage
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (nông nghiệp) sự cày thành vồng
  • (kinh tế) tài chính sự đầu cơ tiền đúc lẻ
Related search result for "billonnage"
Comments and discussion on the word "billonnage"