Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
bilabial
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc, hoặc liên quan tới âm môi (âm được phát ra bằng cách sử dụng hai môi)
Noun
  • một phụ âm được phát ra bằng cách sử dụng hai môi, ví dụ như: /p/, /b/, hay /w/
Related search result for "bilabial"
Comments and discussion on the word "bilabial"