Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
bigarrure
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • vẻ sặc sỡ; tính lẫn màu
  • sự hỗn tạp, sự ô hợp
  • (nông nghiệp) bệnh lẫn màu, bệnh đốm
    • La bigarrure de la pomme de terre
      bệnh đốm của khoai tây
Related search result for "bigarrure"
Comments and discussion on the word "bigarrure"