Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
bidder
/'bidə/
Jump to user comments
danh từ
  • người trả giá
    • the highest bidder
      người trả giá cao nhất
  • người mời
  • người xướng bài (bài brit)
Related search result for "bidder"
Comments and discussion on the word "bidder"