Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
bicorn
Jump to user comments
Adjective
  • có hai sừng, hoặc hai phần có hình giống sừng
Noun
  • chiếc mũ có vành được bẻ lên tạo thành hai mỏm
Related words
Related search result for "bicorn"
Comments and discussion on the word "bicorn"