Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - French dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - Vietnamese
)
bả
Jump to user comments
version="1.0"?>
pâture empoisonnée
Bả chuột
pâture empoisonnée pour rats; mort-aux-rats
(fig.) appât; appas
Bả vinh hoa
appas de la gloire
Ăn phải bả
mordre aux appas
soie (épaisse et douce au toucher)
Váy bả
jupe de soie
Related search result for
"bả"
Words pronounced/spelled similarly to
"bả"
:
ba
bà
bả
bã
bá
bạ
bài
bải
bãi
bái
more...
Words contain
"bả"
:
âm bản
ấn bản
đá bảng
đánh bả
đình bản
đại bản doanh
đảm bảo
đồ bản
đồng bảo trợ
độc bản
more...
Comments and discussion on the word
"bả"