Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, )
biến tấu
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (mus.) varier
    • Biến tấu một điệu nhạc
      varier un air
  • variation
    • Biến tấu cho pi-a-nô
      variation pour piano
Related search result for "biến tấu"
Comments and discussion on the word "biến tấu"