Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for biên in Vietnamese - English dictionary
đường biên
biên
biên ải
biên ủy
biên đạo
biên độ
biên đội
biên bản
biên cảnh
biên chép
biên chế
biên cương
biên dịch
biên giới
Biên Hoà
biên khu
biên lai
biên nhận
biên niên
biên phòng
biên soạn
biên tập
biên tập viên
biên thùy
biêng biếc
cải biên
chủ biên
chuyển biên
giang biên
giám biên
giấy biên lai
hữu biên
vô biên